Có 1 kết quả:
升斗小民 shēng dǒu xiǎo mín ㄕㄥ ㄉㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄣˊ
shēng dǒu xiǎo mín ㄕㄥ ㄉㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor people (idiom)
(2) those who live from hand to mouth
(2) those who live from hand to mouth
Bình luận 0
shēng dǒu xiǎo mín ㄕㄥ ㄉㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0